Theo khảo sát của Vietnam Logistics Review, có đến 72% sinh viên mới tốt nghiệp ngành xuất nhập khẩu gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ chuyên ngành, dẫn đến nhiều sai sót trong quá trình làm việc.
Không chỉ là từ vựng, các các thuật ngữ quan trọng của ngành XNK này là “ngôn ngữ nghề nghiệp” – đóng vai trò cốt lõi trong mọi hoạt động như ký kết hợp đồng, vận chuyển, kê khai hải quan, thanh toán quốc tế. Hiểu đúng và sử dụng chính xác là nền tảng để bạn tiến xa trong ngành.
Xuất nhập khẩu là gì?

Xuất nhập khẩu (Export - Import) là hoạt động đưa hàng hóa, dịch vụ ra khỏi biên giới một quốc gia (xuất khẩu) và nhận hàng hóa, dịch vụ từ nước khác vào lãnh thổ quốc gia (nhập khẩu). Đây là một trong những ngành nghề quan trọng bậc nhất trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập kinh tế sâu rộng với hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Năm 2023, kim ngạch xuất nhập khẩu Việt Nam đạt hơn 683 tỷ USD (Tổng cục Hải quan).
Việt Nam hiện đứng thứ 22 toàn cầu về xuất khẩu hàng hóa, vượt nhiều quốc gia trong khu vực (WTO).
Các thuật ngữ quan trọng của xuất nhập khẩu

Các thuật ngữ xuất nhập khẩu thông dụng
Dưới đây là bảng phân tích các các thuật ngữ quan trọng của ngành XNK nền tảng bạn cần nắm vững, với ví dụ minh họa thực tiễn:
Thuật ngữ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ ứng dụng thực tế
|
Incoterms 2020.
|
Bộ quy tắc quốc tế quy định trách nhiệm người mua - người bán trong giao dịch thương mại .
|
Trong hợp đồng mua vải từ Ấn Độ, doanh nghiệp Việt chọn điều kiện FOB Chennai, nghĩa là người bán chịu trách nhiệm đến cảng Chennai.
|
HS Code
|
Mã số phân loại hàng hóa quốc tế, phục vụ tính thuế và thống kê
|
Mã 6403.59.00 cho giày thể thao nhập từ Trung Quốc giúp hải quan xác định mức thuế nhập khẩu
|
C/O (Certificate of Origin)
|
Giấy chứng nhận xuất xứ, dùng để hưởng ưu đãi thuế quan
|
Hàng may mặc xuất sang EU có C/O form EUR.1 sẽ được miễn giảm thuế theo EVFTA
|
B/L (Bill of Lading)
|
Vận đơn – chứng từ vận chuyển xác nhận quyền sở hữu và hướng dẫn giao hàng
|
Doanh nghiệp có thể sử dụng bản gốc hoặc bản sao B/L, tùy vào mục đích và cách thức sử dụng.
|
Invoice & Packing List
|
Hóa đơn thương mại và bảng kê đóng gói
|
Làm hồ sơ xin tờ khai hải quan, bạn cần nộp đủ 2 chứng từ này
|
L/C – T/T
|
Phương thức thanh toán quốc tế: Thư tín dụng & chuyển tiền bằng điện
|
Với đơn hàng > 50,000 USD, doanh nghiệp thường chọn L/C để bảo vệ quyền lợi thanh toán
|
Các thuật ngữ xuất nhập khẩu dùng cho đường biển
Đường biển chiếm hơn 90% lưu lượng hàng hóa ngoại thương của Việt Nam, vì lẽ đó các thuật ngữ quan trọng của ngành XNK dưới đây rất quan trọng:
Thuật ngữ
|
Giải thích
|
Lưu ý thực tế
|
FCL / LCL
|
Full / Less than Container Load – hàng nguyên hoặc hàng ghép container
|
Nếu bạn gửi <10CBM, nên chọn LCL để tiết kiệm chi phí
|
CY-CY / CFS-CFS
|
Giao – nhận hàng tại bãi container hoặc kho hàng lẻ
|
Cần nắm rõ khi làm HBL và khai báo vận chuyển
|
Demurrage / Detention
|
Phí lưu container tại cảng / kéo container quá hạn
|
Mỗi ngày quá hạn có thể mất 1-2 triệu VNĐ/container
|
Freight Prepaid / Collect
|
Bên nào chịu cước: người gửi hay người nhận
|
Trong Incoterms CIF, freight sẽ là prepaid
|
Ví dụ: Xuất hàng thủy sản từ Cà Mau đi Nhật, DN thường dùng điều kiện FOB Cát Lái, hàng FCL, vận đơn gốc B/L phát hành tại cảng đi.
Các thuật ngữ xuất nhập khẩu dùng cho đường hàng không
Các thuật ngữ quan trọng của ngành XNK dùng cho đường hàng không dành cho hàng có giá trị cao hoặc cần gấp:
Thuật ngữ
|
Ý nghĩa
|
Ứng dụng
|
MAWB / HAWB
|
Vận đơn chính và vận đơn nhà
|
Khi đi qua forwarder, HAWB thể hiện mối quan hệ 3 bên
|
Chargeable Weight
|
Trọng lượng tính cước: tính cả thể tích (dài x rộng x cao/6000)
|
Dù hàng nhẹ, bạn vẫn có thể bị tính cước như hàng nặng nếu chiếm nhiều diện tích
|
ULD
|
Thiết bị đóng hàng tiêu chuẩn máy bay
|
Không nắm ULD dễ khiến hàng vượt kích thước cho phép
|
Consignee / Notify Party
|
Người nhận và người được thông báo
|
Nhầm lẫn hai vai trò này gây chậm trễ giao hàng
|
Những quy định chung của thuật ngữ trong thương mại quốc tế

Các bộ quy chuẩn phổ biến của các thuật ngữ quan trọng của ngành XNK, như sau:
Quy chuẩn
|
Cơ quan ban hành
|
Mục đích
|
Incoterms 2020
|
ICC – Phòng thương mại quốc tế
|
Chuẩn hóa điều kiện giao nhận, giảm rủi ro pháp lý
|
UCP 600
|
ICC
|
Quy định xử lý L/C trong ngân hàng
|
ISBP
|
ICC
|
Hướng dẫn kiểm tra chứng từ thanh toán quốc tế
|
HS Code
|
WCO – Tổ chức Hải quan Thế giới
|
Thống nhất phân loại hàng hóa toàn cầu
|
Kết luận
Nếu bạn đang học ngành XNK hoặc muốn chuyển việc sang lĩnh vực logistics, việc nắm rõ các thuật ngữ quan trọng của ngành XNK sẽ là một lợi thế cạnh tranh lớn. Đây không chỉ là kiến thức lý thuyết, mà là “vũ khí” để bạn giao tiếp chuyên nghiệp, đọc hiểu hợp đồng, làm thủ tục và xử lý tình huống thực tế trong môi trường quốc tế.
Gợi ý chuyên sâu
Bạn muốn học thực hành trực tiếp các thuật ngữ này qua hợp đồng, chứng từ, case study? Hãy đăng ký khóa học nghiệp vụ XNK thực chiến tại ITRAIN, nơi bạn được hướng dẫn bởi chuyên gia từ Maersk, Vinamilk, và các hãng logistics quốc tế.
Hotline : 0915 380 616
Email: info@itrain.edu.vn
Website: https://itrain.edu.vn
Facebook: https://www.facebook.com/itrain.edu.vn